LỰA CHỌN BỆNH NHÂN GIÃN ỐNG TỤY ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA BẰNG NỘI SOI MẬT TỤY NGƯỢC DÒNG DỰA TRÊN ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG
Nội dung chính của bài viết
Tóm tắt
Đặt vấn đề: Các bệnh lý liên quan đến ống tụy, bao gồm nguyên nhân lành tính (viêm tụy mạn, nang giả tụy, rò tụy) và ác tính (ung thư tụy, u bóng Vater), có thể gây tắc nghẽn, suy giảm chức năng tụy và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Phẫu thuật từng là phương pháp điều trị chính nhưng có nguy cơ biến chứng cao. Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) với đặt stent tụy hiện là phương pháp ít xâm lấn, giúp giảm triệu chứng và cải thiện tiên lượng bệnh nhân. Tuy nhiên, lựa chọn bệnh nhân phù hợp và đánh giá hiệu quả can thiệp vẫn chưa được thống nhất, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Đối tượng: 44 bệnh nhân giãn ống tụy có chỉ định ERCP đặt stent tụy tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 (01/2021 - 03/2024). Phương pháp: Nghiên cứu hồi cứu, mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh liên quan tới ống tụy. Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm SPSS 22.0. Kết quả: Tuổi trung bình 60,4 ± 15,6; nam chiếm 81,8% (tỷ lệ nam/nữ = 4,5/1). Bệnh lý: 77,3% bệnh nhân có tổn thương tại tụy (u đầu tụy 31,8%, nang tụy 18,2%, sỏi tụy 15,9%); 22,7% có bệnh lý ngoài tụy (u bóng Vater 9,1%, u đoạn cuối ống mật chủ 6,7%). Lâm sàng trước can thiệp: 68,2% bệnh nhân đau bụng (45,5% nhẹ, 22,7% vừa), 20,5% sốt. Hình ảnh học: 100% bệnh nhân có giãn ống tụy, với trung vị đường kính ống tụy 6,4mm. Kết luận: Nội soi ERCP với đặt stent tụy là phương pháp điều trị ít xâm lấn, hiệu quả, phù hợp với các bệnh lý tụy gây tắc nghẽn. Việc lựa chọn bệnh nhân cần dựa trên đánh giá lâm sàng và cận lâm sàng để tối ưu hóa hiệu quả và giảm thiểu biến chứng.
Chi tiết bài viết
Từ khóa
bệnh lý tụy, nội soi mật tụy ngược dòng, đặt stent ống tụy
Tài liệu tham khảo

2. Dumonceau, J.M., et al., ERCP-related adverse events: European Society of Gastrointestinal Endoscopy (ESGE) Guideline. Endoscopy, 2020. 52(2): p. 127-149.

3. Ito, K., et al., EFFICACY AND SAFETY OF PROPHYLACTIC PANCREATIC DUCT STENT (PIT-STENT) PLACEMENT IN PATIENTS AT HIGH RISK OF POST-ERCP PANCREATITIS. Digestive Endoscopy, 2007. 19(3): p. 130-133.

4. Mangiavillano, B., et al., Outcome of stenting in biliary and pancreatic benign and malignant diseases: A comprehensive review. World J Gastroenterol, 2015. 21(30): p. 9038-54.

5. Phillip, V., et al., Pancreatic stenting to prevent post-ERCP pancreatitis: a randomized multicenter trial. Endosc Int Open, 2019. 7(7): p. E860-E868.

6. Testoni, P.A., Endoscopic pancreatic duct stent placement for inflammatory pancreatic diseases. World J Gastroenterol, 2007. 13(45): p. 5971-8.

7. Weber, A., et al., Endoscopic stent therapy in patients with chronic pancreatitis: a 5-year follow-up study. World J Gastroenterol, 2013. 19(5): p. 715-20.

8. Wilcox, C.M., et al., Chronic pancreatitis pain pattern and severity are independent of abdominal imaging findings. Clin Gastroenterol Hepatol, 2015. 13(3): p. 552-60; quiz e28-9.
