GIÁ TRỊ PHỐI HỢP CỦA RUG VÀ VCUG TRONG ĐÁNH GIÁ TỔN THƯƠNG HẸP NIỆU ĐẠO: ĐỐI CHIẾU VỚI DỮ LIỆU PHẪU THUẬT

Đỗ Anh Toàn1,2,, Nguyễn Chí Phong3, Bùi Thị Phương Loan2, Nguyễn Văn Khoa3
1 Bệnh viện Đại học Y Dược TP. HCM (UMC)
2 Đại học Y Dược TP. HCM (UMP)
3 Bệnh viện Bình Dân

Nội dung chính của bài viết

Tóm tắt

Mục tiêu: Nghiên cứu nhằm đánh giá mối tương quan giữa hình ảnh RUG/VCUG và kết quả phẫu thuật ở bệnh nhân hẹp niệu đạo, tập trung vào các yếu tố: vị trí hẹp, chiều dài đoạn hẹp, số đoạn hẹp và mức độ hẹp. Đồng thời xác định độ chính xác của RUG/VCUG trong tiên lượng phẫu thuật. Phương pháp: Thiết kế nghiên cứu mô tả cắt ngang hồi cứu trên 150 bệnh nhân nam được chẩn đoán hẹp niệu đạo và có đầy đủ dữ liệu RUG, VCUG và phẫu thuật tại Bệnh viện Bình Dân từ năm 2021 đến 2024. Hình ảnh chụp được đánh giá độc lập và so sánh với dữ liệu phẫu thuật. Các phân tích thống kê gồm kiểm định Chi-square, hệ số tương quan Cohen’s Kappa và tính các giá trị chẩn đoán như độ nhạy, đặc hiệu, PPV và NPV. Kết quả: Hình ảnh RUG/VCUG có độ phù hợp cao với kết quả phẫu thuật trong xác định vị trí hẹp (Kappa = 0,82; p < 0,001), chiều dài đoạn hẹp: 2,9 ± 1,5 cm, dao động từ 0,7 cm đến 6,8 cm và mức độ hẹp: Hẹp nhẹ (≥ 4 mm): 34/150 trường hợp (22,7%), hẹp trung bình (2–4 mm): 95/150 trường hợp (63,3%), hẹp khít (< 2 mm): 21/150 trường hợp (14%). Tỷ lệ trùng khớp giữa chẩn đoán hình ảnh và phẫu thuật đạt trên 85% ở hầu hết các chỉ tiêu. Độ nhạy và đặc hiệu tổng thể của RUG/VCUG lần lượt là 82,1% và 90,9%. Giá trị tiên đoán dương là 94,0% và tiên đoán âm là 74,6%. Kết luận: RUG và VCUG là các phương pháp hình ảnh hiệu quả trong đánh giá đặc điểm tổn thương hẹp niệu đạo trước phẫu thuật. Việc phối hợp hai kỹ thuật này giúp nâng cao độ chính xác trong xác định vị trí và chiều dài hẹp, hỗ trợ đáng kể trong lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Tuy nhiên, trong các trường hợp hẹp phối hợp, hẹp kèm xơ hóa hoặc tổn thương phức tạp, nên kết hợp thêm nội soi hoặc siêu âm niệu đạo để đảm bảo đánh giá toàn diện.

Chi tiết bài viết

Tài liệu tham khảo

1. Maciejewski C, Rourke K. Imaging of urethral stricture disease. Transl Androl Urol. 2015;4(1):2.
2. Santucci RA, Joyce GF, Wise M. Male urethral stricture disease. J Urol. 2007;177(5):1667–1674. doi:10.1016/j.juro.2007.01.041.
3. King C, Rourke KF. Urethral stricture is frequently a morbid condition: incidence and factors associated with complications related to urethral stricture. Urology. 2019;132:189-194. doi:10.1016/j.urology.2019.07.013
4. Lumen N, Campos-Juanatey F, Greenwell T, Martins FE, Osman NI, Riechardt S, et al. European Association of Urology guidelines on urethral stricture disease (part 1): management of male urethral stricture disease. Eur Urol. 2021;80(2):190-200. doi:10.1016/j.eururo.2021.05.022.