ĐÁNH GIÁ VAI TRÒ ĐIỆN NÃO GIẤC NGỦ TRONG CHẨN ĐOÁN ĐỘNG KINH TẠI BỆNH VIỆN NHÂN DÂN 115
Nội dung chính của bài viết
Tóm tắt
Mục tiêu: Xây dựng quy trình đo điện não (EEG) giấc ngủ tại Bệnh viện Nhân dân 115 dựa trên các khuyến nghị quốc tế,4,5,7,8 đồng thời đánh giá tính khả thi, hiệu quả và độ an toàn của quy trình này trong thực hành lâm sàng. Đối tượng và phương pháp: Báo cáo tiến cứu hàng loạt ca được thực hiện từ tháng 3/2025 đến tháng 7/2025 tại phòng điện não khoa Nội Thần kinh Tổng quát, Bệnh viện Nhân dân 115 trên các đối tượng từ 18 tuổi trở lên có chỉ định đo EEG giấc ngủ. Tiêu chuẩn loại trừ: bệnh nhân từ chối tham gia nghiên cứu hoặc bệnh nhân được chỉ định đo EEG giấc ngủ nhưng từ chối thực hiện hoặc tự ý dừng quy trình giữa chừng. Kết quả: Trong 6 trường hợp đã ghi nhận, có 4 trường hợp được thực hiện EEG thường quy trước khi đo EEG giấc ngủ. Ở nhóm này, EEG thường quy chỉ phát hiện các hoạt động dạng động kinh ở 1/4 trường hợp (chiếm tỷ lệ 25%), trong khi EEG giấc ngủ phát hiện bất thường ở 3/4 ca (75%). Hai trường hợp còn lại EEG giấc ngủ đóng vai trò theo dõi điều trị. Tất cả các trường hợp đều hoàn tất quy trình mà không ghi nhận tai biến. Kết luận và kiến nghị: Nghiên cứu của chúng tôi đã xây dựng và triển khai quy trình đo EEG giấc ngủ tại Bệnh viện Nhân dân 115, cho thấy tính khả thi, hiệu quả và an toàn của quy trình. EEG giấc ngủ nên được áp dụng rộng rãi trong thực hành lâm sàng để hỗ trợ chẩn đoán động kinh.
Chi tiết bài viết
Từ khóa
Điện não đồ giấc ngủ, cơn động kinh, hoạt động dạng động kinh, nghiệm pháp gây mất ngủ một phần, quy trình kỹ thuật.
Tài liệu tham khảo
2. Delil S, Senel GB, Demiray DY, Yeni N. The role of sleep electroencephalography in patients with new onset epilepsy. Seizure. Sep 2015;31:80-3. doi:10.1016/j.seizure.2015.07.011
3. Giorgi FS, Perini D, Maestri M, et al. Usefulness of a simple sleep-deprived EEG protocol for epilepsy diagnosis in de novo subjects. Clin Neurophysiol. Nov 2013;124(11):2101-7. doi:10. 1016/j.clinph.2013.04.342
4. Iber C, ed. The AASM manual for the scoring of sleep and associated events: rules, terminology, and technical specifications. American Academy of Sleep Medicine; 2007.
5. Kasteleijn-Nolst Trenite D, Rubboli G, Hirsch E, et al. Methodology of photic stimulation revisited: updated European algorithm for visual stimulation in the EEG laboratory. Epilepsia. Jan 2012;53(1): 16-24. doi:10.1111/ j.1528-1167.2011.03319.x
6. Losey TE, Uber-Zak L. Time to first interictal epileptiform discharge in extended recording EEGs. J Clin Neurophysiol. Dec 2008;25(6):357-60. doi:10.1097/WNP.0b013e31818f008a
7. Peltola ME, Leitinger M, Halford JJ, et al. Routine and sleep EEG: Minimum recording standards of the International Federation of Clinical Neurophysiology and the International League Against Epilepsy. Clin Neurophysiol. Mar 2023; 147: 108-120. doi:10.1016/j.clinph. 2023.01.002
8. Seeck M, Koessler L, Bast T, et al. The standardized EEG electrode array of the IFCN. Clin Neurophysiol. Oct 2017;128(10):2070-2077. doi:10.1016/j.clinph.2017.06.254
9. Yang LZ, Guo Y, Wang ZQ, Zhang CQ. A population-based analysis of the global burden of epilepsy across all age groups (1990-2021): utilizing the Global Burden of Disease 2021 data. Front Neurol. 2024;15:1448596. doi:10.3389/ fneur.2024.1448596