HIỆU QUẢ KHÁNG SINH DỰ PHÒNG ỐI VỠ NON TUỔI THAI 28-34 TUẦN TẠI BỆNH VIỆN HÙNG VƯƠNG
Nội dung chính của bài viết
Tóm tắt
Mục tiêu nghiên cứu: Xác định tỷ lệ nghi ngờ nhiễm trùng ối, tỷ lệ lên thang kháng sinh sau giai đoạn dự phòng, tỷ lệ nhiễm trùng sơ sinh sớm và các yếu tố liên quan đến nhiễm trùng sơ sinh sớm. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu hồi cứu trên 281 hồ sơ bệnh án thai đơn, ối vỡ non 28–34 tuần tại Bệnh viện Hùng Vương (01/2023-05/2024). Tất cả thai phụ được điều trị kháng sinh dự phòng ampicillin-sulbactam phối hợp azithromycin. Hồ sơ bệnh án được phân tích để ghi nhận các trường hợp nghi ngờ nhiễm trùng ối, lên thang kháng sinh và nhiễm trùng sơ sinh sớm. Các yếu tố liên quan đến nhiễm trùng sơ sinh sớm được đánh giá bằng hồi quy logistic đa biến. Kết quả: Tỷ lệ nghi ngờ nhiễm trùng ối là 24,9%, chủ yếu do bạch cầu tăng trên 15 K/µL không kèm sốt. Tỷ lệ lên thang kháng sinh là 11% và tỷ lệ nhiễm trùng sơ sinh sớm là 16,4%. Năm yếu tố liên quan độc lập đến nhiễm trùng sơ sinh sớm: bạch cầu trên 15 K/µL lúc nhập viện, bạch cầu tăng trên 15 K/µL trong quá trình theo dõi, sốt, nước ối bất thường khi sinh và cân nặng sơ sinh dưới 2000 g. Kết luận: Tăng bạch cầu đơn thuần là dấu hiệu nghi ngờ nhiễm trùng ối thường gặp sau ối vỡ non và là yếu tố dự báo độc lập của nhiễm trùng sơ sinh sớm. Theo dõi và chỉ định lên thang kháng sinh hợp lý sau giai đoạn dự phòng có thể cải thiện kết cục cho mẹ và trẻ, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý sử dụng kháng sinh.
Chi tiết bài viết
Từ khóa
ối vỡ non, nghi ngờ nhiễm trùng ối, lên thang kháng sinh, nhiễm trùng sơ sinh sớm.
Tài liệu tham khảo
2. Yu H, Wang X, Gao H, You Y, Xing A. Perinatal outcomes of pregnancies complicated by preterm premature rupture of membranes before 34 weeks of gestation in a tertiary center in China: a retrospective review. Biosci Trends. 2015;9(1):35-41. doi:10.5582/bst.2014.01058.
3. Ben M’Barek I, Landraud L, Desfrere L, et al. Contribution of vaginal culture to predict early onset neonatal infection in preterm prelabor rupture of membranes. Eur J Obstet Gynecol Reprod Biol. 2021;261:78-84. doi:10.1016/ j.ejogrb.2021.04.016.
4. Rewatkar M, Jain S, Jain M, Mohod K. C-reactive protein and white blood cell count as predictors of maternal and neonatal infections in prelabour rupture of membranes between 34 and 41 weeks of gestation. J Obstet Gynaecol. 2018; 38(5): 622-8. doi:10.1080/01443615. 2017.1398221.
5. An H, Zheng W, Zhu Q, Chai Y. A retrospective study of risk factors for early-onset neonatal sepsis with intrapartum maternal fever. PeerJ. 2022;10:e13834. doi:10.7717/peerj.13834.
6. Tolu LB, Birara M, Teshome T, Feyissa GT. Perinatal outcome of meconium stained amniotic fluid among labouring mothers at a teaching referral hospital in urban Ethiopia. PLoS One. 2020; 15(11): e0242025. doi:10.1371/journal. pone.0242025.
7. Belachew A, Tewabe T. Neonatal sepsis and its association with birth weight and gestational age among admitted neonates in Ethiopia: systematic review and meta-analysis. BMC Pediatr. 2020; 20:55. doi:10.1186/s12887-020-1949-x.
8. Wang Z, Xiu X, Zhong L, et al. Significance of cervical secretion culture in predicting maternal and fetal outcome in pregnant women with premature rupture of membranes: a retrospective cohort study. Front Pharmacol. 2024;15:1328107. doi:10.3389/fphar.2024.1328107.