XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ ĐƯỜNG HUYẾT (GI) CỦA SẢN PHẨM DINH DƯỠNG ĐƯỜNG UỐNG ANMUM MATERNA HƯƠNG VANI
Nội dung chính của bài viết
Tóm tắt
Mục tiêu: Đo lường chỉ số GI của sản phẩm dinh dưỡng đường uống Anmum Materna Hương vani. Phương pháp: Nghiên cứu áp dụng phương pháp xác định chỉ số GI của thực phẩm theo Tiêu chuẩn quốc gia TCVN10036: 2013 trên 15 đối tượng trưởng thành khoẻ mạnh độ tuổi 20-35 tuổi. Kết quả: đã xác định được chỉ số GI của sản phẩm Anmum Materna Hương vani là 29. Kết luận: Sản phẩm Anmum Materna Hương vani có chỉ số GI là 29, được xếp loại ở mức thấp, có thể sử dụng cùng với chế độ ăn hợp lý cho người bệnh đái tháo đường, phụ nữ mang thai có đường huyết cao, những người có nguy cơ đái tháo đường hoặc có nhu cầu kiểm soát glucose máu.
Chi tiết bài viết
Từ khóa
GI, chỉ số đường huyết, tiểu đường thai kỳ
Tài liệu tham khảo
2. Van Amelsvoort, J.M. và J.A. Weststrate (1992). Amylose-amylopectin ratio in a meal affects postprandial variables in male volunteers. Am J Clin Nutr, 55 (3), 712-718.
3. Gunnerud, U., J.J. Holst và cộng sự (2012). The glycemic, insulinemic and plasma amino acid responses to equi-carbohydrate milk meals, a pilot- study of bovine and human milk. Nutr J, 11, 83.
4. Wolever, T.M., D.J. Jenkins và cộng sự (1992). Beneficial effect of low-glycemic index diet in overweight NIDDM subjects. Diabetes Care, 15 (4), 562-564.
5. Brand-Miller, J. và K. Foster-Powell (2006). The New Glucose Revolution: The Authoritative Guide to the Glycemic Index - the Dietary Solution for Lifelong Health, Hachette Books,
6. Margerison Zilko, C.E., D. Rehkopf và cộng sự (2010). Association of maternal gestational weight gain with short- and long-term maternal and child health outcomes. Am J Obstet Gynecol, 202 (6), 574 e571-578.
7. Moses, R.G., M. Barker và cộng sự (2009). Can a low-glycemic index diet reduce the need for insulin in gestational diabetes mellitus? A randomized trial. Diabetes Care, 32 (6), 996-1000.
8. Filardi, T., F. Panimolle và cộng sự (2019). Gestational Diabetes Mellitus: The Impact of Carbohydrate Quality in Diet. Nutrients, 11 (7), 1549.