CHẾ TẠO RĂNG IN 3D TRONG ĐÀO TẠO TIỀN LÂM SÀNG NỘI NHA: NGHIÊN CỨU THỬ NGHIỆM CÓ ĐỐI CHỨNG

Đặng Quang Hưng1, Trần Thị Bích Vân1, Lâm Quốc Việt1,
1 Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh

Nội dung chính của bài viết

Tóm tắt

Mở đầu: Răng thật từ lâu đã được xem là “chuẩn vàng” trong giảng dạy nội nha tiền lâm sàng. Song hiện nay nguồn học liệu này tồn tại nhiều khuyết điểm như nguồn răng nhổ phục vụ đào tạo ngày càng khan hiếm, đồng thời tiềm ẩn nguy cơ lây nhiễm và khó bảo quản. Thêm vào đó, sự khác biệt quá lớn về giải phẫu giữa các răng cũng khiến việc giảng dạy và lượng giá thiếu tính đồng nhất. Hệ quả là sinh viên không có được trải nghiệm học tập công bằng và chuẩn hóa như mong muốn. Điều đó đòi hỏi phải có một mô hình thay thế đáng tin cậy và an toàn hơn. Mục tiêu: (1) Nghiên cứu nhằm xây dựng quy trình chuẩn chế tạo răng in 3D từ dữ liệu hình ảnh nha khoa hiện có và (2) lượng giá hiệu quả học tập - cảm nhận của sinh viên so với răng thật. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu gồm hai giai đoạn. (1) Nghiên cứu in vitro: xây dựng quy trình chế tạo răng in 3D từ dữ liệu CBCT và quét bề mặt, xử lý STL và in bằng công nghệ SLA. (2) Nghiên cứu thử nghiệm tiền lâm sàng: thiết kế thử nghiệm đối chứng song song trên 20 răng cối nhỏ và 20 bản sao in 3D tương ứng. Hiệu quả học tập và cảm nhận được lượng giá thông qua các sinh viên bằng thang Likert 5 điểm (hứng thú, nhận thức không gian, cảm giác khoan/sửa soạn) và câu hỏi nhị phân (phù hợp thực tập, phù hợp để lượng giá, công bằng trong lượng giá). Kết quả: Kết quả nghiên cứu cho thấy: (1) kết quả cho thấy quy trình chế tạo răng in 3D từ dữ liệu hình ảnh nha khoa đã được xây dựng thành công, sản phẩm tái hiện hình thái ngoài và hệ thống ống tủy tương đồng với răng thật, đảm bảo tính chuẩn hóa cho thực hành. (2) Về hiệu quả học tập và cảm nhận, sinh viên báo cáo hứng thú học tập tăng đáng kể (4,50±0,51 so với 3,80±0,52; p=0,001) và nhận thức không gian cải thiện rõ rệt (4,50±0,51 so với 3,50±0,76; p<0,001), trong khi cảm giác khoan và sửa soạn được lượng giá thấp hơn răng thật (p<0,01). Tỉ lệ lượng giá mức độ phù hợp là 65% cho “thực tập” (p=0,264), 70% cho “lượng giá” (p=0,118) và 100% cho “công bằng thi cử”. Ngoài ra, 90% sinh viên nhận định răng in 3D mềm hơn răng thật. Kết luận: Nghiên cứu đã xây dựng thành công quy trình chuẩn chế tạo răng in 3D từ dữ liệu hình ảnh nha khoa, đồng thời chứng minh hiệu quả tích cực trong học tập và cảm nhận của sinh viên so với răng thật. Mặc dù chưa thay thế hoàn toàn răng thật về xúc giác, răng in 3D vẫn thể hiện ưu thế trong chuẩn hoá đào tạo, nâng cao động lực học tập và tạo môi trường thi cử công bằng.

Chi tiết bài viết

Tài liệu tham khảo

Reis T, Barbosa CM, Franco M, et al. Three-Dimensional Printed Teeth in Endodontics: A New Protocol for Microcomputed Tomography Studies. 2024.
2. Meglioli M, Mergoni G, Artioli F, et al. A Novel Self-Assessment Method for Training Access Cavity on 3D Printed Endodontic Models. Dent J (Basel). 2023;11(6).
3. Reymus M, Fotiadou C, Kessler A, et al. 3D printed replicas for endodontic education. Int Endod J. 2019;52(1):123–30.
4. Cresswell-Boyes A, Davis G, Barber A, et al. An evaluation by dental clinicians of cutting characteristics and haptic perceptions in 3D-printed typodont teeth: a pilot study. J Dent Educ. 2024;89(4):567–77.
5. Kolling M, Backhaus J, Hofmann N, et al. Students' perception of three-dimensionally printed teeth in endodontic training. Eur J Dent Educ. 2022;26(4):653–61.
6. Reis T, Franco M, Baptista C, et al. 3D-Printed Teeth in Endodontics: Why, How, Problems and Future—A Narrative Review. Int J Environ Res Public Health. 2022;19(13).
7. Göksu M, Tosun S, Ertugrul I. Evaluation of the use of 3D-printed tooth models in endodontic practical training. Lokman Hekim Health Sci. 2024;4(2):90–6.