THỜI GIAN SỐNG THÊM Ở BỆNH NHÂN U LYMPHO TẾ BÀO ÁO ĐIỀU TRỊ TẠI VIỆN HUYẾT HỌC – TRUYỀN MÁU TRUNG ƯƠNG GIAI ĐOẠN 2021–2024

Vũ Đức Bình1, Nguyễn Thùy Dương1,
1 Viện Huyết học - Truyền máu Trung ương

Nội dung chính của bài viết

Tóm tắt

Mục tiêu: Nghiên cứu nhằm phân tích thời gian sống thêm và các yếu tố liên quan đến tiên lượng sống còn ở bệnh nhân u lympho tế bào áo (Mantle Cell Lymphoma – MCL) điều trị tại Viện Huyết học – Truyền máu Trung ương trong giai đoạn 2021–2024. Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả loạt ca bệnh, kết hợp hồi cứu và tiến cứu, được thực hiện trên 57 bệnh nhân MCL mới chẩn đoán, trong đó 46 bệnh nhân đủ tiêu chuẩn phân tích. Các biến số bao gồm đặc điểm lâm sàng – cận lâm sàng, đột biến TP53/IGHV, chỉ số MIPI/MIPI-c, Ki-67, LDH và phác đồ điều trị. Thời gian sống thêm toàn bộ (OS) và thời gian sống không biến cố (EFS) được phân tích theo phương pháp Kaplan–Meier bằng phần mềm SPSS 20.0. Kết quả: Tuổi trung bình của bệnh nhân là 61,6 ± 9,4, nam giới chiếm 75,4%. Thời gian OS trung bình là 23,7 tháng, OS tại 12 tháng và 24 tháng lần lượt là 76% và 65,9%. EFS trung bình đạt 21,6 tháng; EFS tại 12 tháng là 71,5% và 63,4% tại 24 tháng. Bệnh nhân có Ki-67 <30% và LDH <460 UI/L có thời gian sống thêm tốt hơn. Nhóm nguy cơ MIPI-c trung bình–thấp có OS và EFS vượt trội. Bệnh nhân mang đột biến TP53 có tiên lượng rất xấu, trong khi IGHV tái sắp xếp có liên quan đến đáp ứng bền vững. Kết luận: Hóa trị mang lại hiệu quả điều trị tốt trong MCL, tuy nhiên tiên lượng sống còn vẫn phụ thuộc vào các yếu tố sinh học như MIPI-c, Ki-67, LDH và đột biến gen. 

Chi tiết bài viết

Tài liệu tham khảo

1. Abbasi MR. Mantle Cell Lymphoma: Practice Essentials, Overview, Pathophysiology. Medscape; 2024.
2. Radkiewicz C, et al. Sex differences in lymphoma incidence and mortality by subtype: A population‐based study. Am J Hematol. 2023;98(1):23–30. doi:10.1002/ajh.26744
3. Yang P, et al. Clinical Characteristics, Treatment and Outcome of Patients with Mantle Cell Lymphoma: A Large, Multicenter Retrospective Analysis in China. Blood. 2021;138:4522. doi:10.1182/blood-2021-149042
4. Karmali R, et al. Multi-center analysis of practice patterns and outcomes of younger and older patients with mantle cell lymphoma in the rituximab era. Am J Hematol. 2021;96(11):1374–1384. doi:10.1002/ajh.26306
5. Navarro A, et al. TP53 and IGHV mutation status as prognostic biomarkers in mantle cell lymphoma. Haematologica. 2021;106(5):1250–1258. doi:10.3324/haematol.2019.243899
6. Kang BW, Sohn SK, Moon JH, et al. Clinical features and treatment outcomes in patients with mantle cell lymphoma in Korea: Study by the Consortium for Improving Survival of Lymphoma. Blood Res. 2014;49(1):15–21. doi:10.5045/ br.2014.49.1.15