GIÁ TRỊ CỦA SIÊU ÂM DOPPLER ĐÁNH GIÁ ĐỘNG MẠCH VÚ TRONG TRƯỚC PHẪU THUẬT BẮC CẦU ĐỘNG MẠCH VÀNH
Nội dung chính của bài viết
Tóm tắt
Đặt vấn đề: Động mạch vú trong (Internal Mammary Artery – IMA), đặc biệt là nhánh trái (Left Internal Mammary Artery – LIMA), từ lâu đã được xem là vật liệu nối ưu tiên trong phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (Coronary Artery Bypass Grafting – CABG) nhờ đặc tính chống xơ vữa và tỷ lệ thông mạch lâu dài vượt trội. Tuy nhiên, việc đánh giá huyết động học của IMA trước phẫu thuật hiện chưa được áp dụng thường quy trên lâm sàng. Mục tiêu: Khảo sát đặc điểm hình thái và huyết động của hai nhánh động mạch ngực trong bằng siêu âm Doppler trước phẫu thuật bắc cầu động mạch vành, nhằm cung cấp dữ liệu định lượng phục vụ đánh giá tiền phẫu và định hướng lựa chọn mạch ghép phù hợp. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả hồi cứu loạt ca trên 55 bệnh nhân có chỉ định CABG, được khảo sát siêu âm Doppler hai nhánh IMA tại Bệnh viện Chợ Rẫy từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2024. Các thông số thu thập bao gồm: đường kính mạch, vận tốc đỉnh tâm thu (Peak Systolic Velocity – PSV), lưu lượng đỉnh (Flow Volume max – FV max) và lưu lượng trung bình (Flow Volume mean – FV mean). Kết quả: Tổng cộng 55 bệnh nhân được đưa vào phân tích, trong đó nam giới chiếm đa số (72,7%), với độ tuổi trung bình 60,1 ± 7,1 tuổi, phản ánh nhóm bệnh nhân nguy cơ cao điển hình của bệnh mạch vành. Siêu âm Doppler trước mổ cho thấy RIMA có đặc tính huyết động trội hơn LIMA, với đường kính, PSV và FV mean cao hơn, sự khác biệt đều có ý nghĩa thống kê. Trong khi đó, FV max của RIMA cao hơn LIMA nhưng không có ý nghĩa thống kê. Phân tích theo giới cho thấy không có sự khác biệt đáng kể ở tất cả các chỉ số khảo sát, cho thấy giới tính không ảnh hưởng đến đặc điểm huyết động của IMA. Đáng lưu ý, cả PSV và FV mean của RIMA và LIMA nằm ở ngưỡng an toàn so với các mốc dự báo nguy cơ theo y văn, cho thấy khả năng tưới máu tốt và tiềm năng cải thiện lưu lượng sau khi thực hiện cầu nối. Kết luận: Siêu âm Doppler là phương pháp đánh giá tiền phẫu giá trị, không xâm lấn và khả thi trong khảo sát đặc điểm huyết động và kích thước của động mạch vú trong hai bên trước phẫu thuật bắc cầu động mạch vành. Kết quả nghiên cứu cho thấy động mạch vú trong phải có các chỉ số huyết động và đường kính vượt trội so với động mạch vú trong bên trái, trong khi cả hai nhánh động mạch vú trong đều đạt giá trị sinh lý tốt. Điều này cho thấy về mặt huyết động và kích thước, động mạch vú trong phải có thể thay thế động mạch vú trong trái trong việc bắc cầu vào động mạch liên thất trước (LAD).
Chi tiết bài viết
Từ khóa
Siêu âm Doppler; động mạch ngực trong; phẫu thuật bắc cầu động mạch vành; LIMA; RIMA
Tài liệu tham khảo
2. Loop FD, Lytle BW, Cosgrove DM, et al. Influence of the internal-mammary-artery graft on 10-year survival and other cardiac events. N Engl J Med. Jan 2 1986;314(1):1-6. doi:10.1056/ nejm198601023140101
3. Raja S. Total arterial coronary grafting: outcomes, concerns and controversies. Vessel Plus. 07/11 2019;3doi: 10.20517/2574-1209.2019.05
4. Banjanovic B, Kabil E, Kadrić N, et al. Perioperative Ultrasound Flow Evaluation in Grafts and Native Vessel during CABG. 2024.
5. Han Z, Zhang G, Chen S, Liu G, Chen Y. Application of bilateral internal mammary artery with different configurations in coronary artery bypass grafting. J Cardiothorac Surg. Jan 6 2021;16(1):2. doi:10.1186/s13019-020-01380-z
6. Zhang G, Zhao Z, Chen y, Chen S, Liu G. Use of the right internal mammary artery and the great saphenous vein for left anterior descending artery revascularization in patients whose left internal mammal artery cannot be used: A study based on transit-time flow measurement. Journal of Cardiothoracic Surgery. 06/05 2020;15doi: 10.1186/s13019-020-01172-5
7. M H, Maleki M, Salehi H, Ojaghihaghighi SM, Noohi F. Coronary flow reserve measurement in the coronary sinus in pre and post CABG status. Iranian Cardiovascular Research Journal. 11/01 2007;1
8. Barner HB. Remodeling of arterial conduits in coronary grafting. Ann Thorac Surg. Apr 2002;73(4): 1341-5. doi:10.1016/s0003-4975(01) 03028-4
9. Guo FW, Chen H, Dong YL, et al. The Value of Left Internal Mammary Artery Flow Velocity in Predicting the Prognosis of Patients After Coronary Artery Bypass Grafting. Cardiol Res. Oct 2023;14(5):396-402. doi:10.14740/cr1566
10. Le T-P, Le AT, Huynh TND, et al. Duplex Imaging Assessment of the Internal Mammary Arteries in Women after Unilateral Mastectomy and Radiotherapy for Breast Cancer. Annals of Vascular Surgery. 2024;100:15-24. doi:10.1016/ j.avsg.2023.10.015